Có 2 kết quả:
相交数 xiāng jiāo shù ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ ㄕㄨˋ • 相交數 xiāng jiāo shù ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intersection number (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intersection number (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0